06/06/2018, 14:27
Điểm chuẩn trường Đại Học Hòa Bình - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720503 | Phục hồi chức năng | A00; B00; D90 | 15 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | A00; B00; D90 | 15 | |
3 | 7720401 | Dược học | A00; B00; D90 | 15 | |
4 | 7720332 | Xét nghiệm y học | A00; B00; D90 | 15 | |
5 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
7 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01 | 15 | |
8 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D90 | 15 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
13 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 15 | |
16 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
17 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
18 | 7220217 | Hàn Quốc học | A01; C00; D01; D78 | 15 | |
19 | 7220216 | Nhật Bản học | A01; C00; D01; D06 | 15 | |
20 | 7220215 | Trung Quốc học | A01; C00; D01; D04 | 15 | |
21 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D96 | 15 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D90; D96 | 15 | |
23 | 7220113 | Việt Nam học | A01; C00; D01; D78 | 15 | |
24 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 15 | |
25 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 15 | |
26 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; V00; V01 | 15 | |
27 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | H00; H01; V00; V01 | 15 |