06/06/2018, 14:27
Điểm chuẩn trường Đại Học Hạ Long - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01; D78; D90 | 15 | |
2 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật. | 0 | 15 | |
3 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc. | 0 | 15 | |
4 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn. | C00; D01; D15; D78 | 15 | |
5 | 51140212 | Sư phạm Hóa học. | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
6 | 51140209 | Sư phạm Toán học. | A00; A01; A02; D90 | 15 | |
7 | 0 | Hệ cao đẳng sư phạm | 0 | 15 | |
8 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A01; C00; D01; D78 | 15 | |
9 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | 0 | 15 | |
10 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D01; D90 | 15 | |
12 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
13 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
14 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
15 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C00; D01; D14; D78 | 15 | |
16 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D10 | 15 | |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D10 | 15 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D78 | 15 |