06/06/2018, 14:27
Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M02 | --- | |
| 2 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | --- | |
| 3 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
| 4 | 0 | Các ngành đào tạo cao đẳng | 0 | --- | |
| 5 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C04; D66; D78 | --- | |
| 6 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | --- | |
| 7 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | --- | |
| 8 | 7720401 | Dược học | A00; B00 | --- | |
| 9 | 7720332 | Xét nghiệm y học | A00; B00 | --- | |
| 10 | 7720301 | Y tế công cộng | A00; B00 | --- | |
| 11 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | --- | |
| 12 | 7640101 | Thú y | A02; B00; D08 | --- | |
| 13 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | --- | |
| 14 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; D08 | --- | |
| 15 | 7620101 | Nông nghiệp | B00 | --- | |
| 16 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; D08 | --- | |
| 17 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | --- | |
| 18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | --- | |
| 19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | --- | |
| 20 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A02; B00; D08 | --- | |
| 21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | --- | |
| 22 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01 | --- | |
| 23 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | --- | |
| 24 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | --- | |
| 25 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | --- | |
| 26 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | C01 | --- | |
| 27 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | --- | |
| 28 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | --- | |
| 29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | --- | |
| 30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; C01; D07 | --- | |
| 31 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D90 | --- | |
| 32 | 7430122 | Khoa học vật liệu | A00; A01; D08; D90 | --- | |
| 33 | 7380101 | Luật | A00 | --- | |
| 34 | 7380101 | Luật | A01; C00; D01 | --- | |
| 35 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00 | --- | |
| 36 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C04; D14 | --- | |
| 37 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | --- | |
| 38 | 7340301 | Kế toán | C01 | --- | |
| 39 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
| 40 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01 | --- | |
| 41 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | --- | |
| 42 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C14; D01; D15 | --- | |
| 43 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | --- | |
| 44 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01 | --- | |
| 45 | 7310101 | Kinh tế | C01 | --- | |
| 46 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | --- | |
| 47 | 7220340 | Văn hóa học | C00; D14 | --- | |
| 48 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D09 | --- | |
| 49 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | --- | |
| 50 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D14 | --- | |
| 51 | 7220106 | Ngôn ngữ Khme | C00; D01; D14 | --- | |
| 52 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | V01; V03 | --- | |
| 53 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | --- | |
| 54 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | --- | |
| 55 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14 | --- | |
| 56 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D84; D90 | --- | |
| 57 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02 | --- | |
| 58 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- |