06/06/2018, 14:27
Điểm chuẩn trường Học Viện Hàng Không Việt Nam - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; D90 | --- | |
| 2 | 7510606 | Quản lý hoạt động bay | A00; A01; D01; D90 | 22 | |
| 3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D90 | 17.5 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 18 |