06/06/2018, 14:27
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00; A01; D01; D07 | --- | |
2 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | --- | |
3 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | --- | |
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17.46 | |
5 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 15.45 | |
6 | 7510302VP | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | --- | |
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D07 | 16.98 | |
8 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | --- | |
9 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | --- | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 18.51 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18.51 | |
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.9 | |
13 | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) | A00; A01; D01; D07 | --- | |
14 | 7510104TN | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) | A00; A01; D01; D07 | --- | |
15 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16.25 | |
16 | 7510102VP | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | --- | |
17 | 7510102TN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | --- | |
18 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17.01 | |
19 | 7480104VP | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | --- | |
20 | 7480104TN | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | --- | |
21 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 16.98 | |
22 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; D01; D07 | 16.98 | |
23 | 7340301VP | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | --- | |
24 | 7340301TN | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | --- | |
25 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17.46 | |
26 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 16.59 | |
27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16.59 |