06/06/2018, 14:27
Điểm chuẩn trường Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Nam) | D01 | --- | |
| 2 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Nam) | D01 | --- | |
| 3 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Nam) | C03 | --- | |
| 4 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Nam) | C03 | --- | |
| 5 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Bắc) | D01 | --- | |
| 6 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Bắc) | D01 | --- | |
| 7 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Bắc) | C03 | --- | |
| 8 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Bắc) | C03 | --- |