Điểm chuẩn trường Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310200 Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Nam) D01 ---
2 7310200 Chính trị công an nhân dân (Nam phía Nam) D01 ---
3 7310200 Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Nam) C03 ---
4 7310200 Chính trị công an nhân dân (Nam phía Nam) C03 ---
5 7310200 Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Bắc) D01 ---
6 7310200 Chính trị công an nhân dân (Nam phía Bắc) D01 ---
7 7310200 Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Bắc) C03 ---
8 7310200 Chính trị công an nhân dân (Nam phía Bắc) C03 ---
0