06/06/2018, 14:27
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
2 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C01; C03; D01 | 15 | |
3 | 7720403 | Hóa dược | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
5 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7460101 | Toán học | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
8 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | B00; C00; C04; D01 | 15 | |
9 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
10 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
12 | 7420101 | Sinh học | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
13 | 7380101 | Luật | A01; C00; D01; D07 | 16 | |
14 | 7340401 | Khoa học quản lý | A01; C00; D01; D07 | 15 | |
15 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01 | 15 | |
16 | 7320101 | Báo chí | C00; C03; C04; D01 | 15 | |
17 | 7220330 | Văn học | C00; C03; C04; D01 | 15 | |
18 | 7220310 | Lịch sử | C00; C03; C04; D01 | 15 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 15 |