06/06/2018, 14:45
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | V; H | 15 | |
| 2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V; H | 15 | |
| 3 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V; H | 15 | |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; C; D | 15 | |
| 5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A1; C; D | 15 | |
| 6 | 7310205 | Quản lí nhà nước | A; A1; C; D | 15 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 15 | |
| 8 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; C; D | 15 | |
| 9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A; A1; D | 15 | |
| 10 | 7340201 | Tài chính - Ngân Hàng | A; A1; D | 15 | |
| 11 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 15 | |
| 12 | 7380107 | Luật kinh tế | A; A1; C; D | 15 | |
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 15 | |
| 14 | 7510102 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; D | 15 | |
| 15 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ, điện tử | A; A1; D | 15 | |
| 16 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A; A1; D | 15 | |
| 17 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; D | 15 | |
| 18 | 7580102 | Kiến trúc | V; H | 15 | |
| 19 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 12 | |
| 20 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; C; D | 12 | |
| 21 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 12 | |
| 22 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 12 | |
| 23 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 12 | |
| 24 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; D | 12 | |
| 25 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A; A1; D | 12 | |
| 26 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; D | 12 |