06/06/2018, 14:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối A1 | A01 | 16.38 | |
2 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) | A01 | 18.48 | |
3 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) | A01 | 17.19 | |
4 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) | A01 | 18.54 | |
5 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) | A00 | 19.26 | |
6 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) | A00 | 16.89 | |
7 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) | A00 | 17.4 | |
8 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) | A00 | 19.29 | |
9 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01 | 18.21 | |
10 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00 | 19.8 | |
11 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A01 | 17.85 | |
12 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00 | 20.01 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 19.92 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 20.49 | |
15 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 20.22 | |
16 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 21.39 | |
17 | 7340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A01 | 17.04 | |
18 | 7340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00 | 18.96 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A01 | 20.52 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00 | 21.6 | |
21 | 7840101 | Khai thác vận tải | A01 | 17.88 | |
22 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00 | 19.59 | |
23 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A01 | 19.74 | |
24 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00 | 20.4 | |
25 | 7580301QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) | A01 | 17.34 | |
26 | 7580301QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) | A00 | 16.95 | |
27 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A01 | 20.64 | |
28 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00 | 21.9 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 21.09 | |
30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 22.5 | |
31 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 20.88 | |
32 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 22.71 | |
33 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 19.86 | |
34 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 21.99 | |
35 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A01 | 19.14 | |
36 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 | 21.3 | |
37 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A01 | 18.24 | |
38 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 20.91 | |
39 | 7580208QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) | A01 | 19.53 | |
40 | 7580208QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) | A00 | 17.55 | |
41 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 17.04 | |
42 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 19.86 | |
43 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 | 16.95 | |
44 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 20.16 |