06/06/2018, 14:24
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; D01; D90 | 19.5 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 21.25 | |
3 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D96 | 20.5 | |
4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D90 | 19.25 | |
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
6 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 20.75 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 18.25 | |
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
10 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
11 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D90 | 20.75 | |
12 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
13 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; D96 | 19.5 | |
16 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 20.5 |