06/06/2018, 15:05
Điểm chuẩn trường Đại Học Điện Lực - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Hệ thống điện | A(D11) | 21 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
2 | 7510301 | Hệ thống điện | A1(D11) | 20.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
3 | 7510301 | Điện công nghiệp và dân dụng | A(D12) | 20 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
4 | 7510301 | Điện công nghiệp và dân dụng | A1(D12) | 19.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
5 | 7510301 | Nhiệt điện | A(D13) | 19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
6 | 7510301 | Nhiệt điện | A1(D13) | 18.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
7 | 7510301 | Điện lạnh | A(D14) | 19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
8 | 7510301 | Điện lạnh | A1(D14) | 18.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
9 | 7510301 | Xây dựng công trình điện | A(D15) | 19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
10 | 7510301 | Xây dựng công trình điện | A1(D15) | 18.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
11 | 7510301 | Điện hạt nhân | A(D16) | 19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
12 | 7510301 | Điện hạt nhân | A1(D16) | 18.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
13 | 7510601 | Quản lý năng lượng | A(D21) | 19.5 | Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành |
14 | 7510601 | Quản lý năng lượng | A1(D21) | 19 | Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành |
15 | 7510601 | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A(D22) | 19 | Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành |
16 | 7510601 | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A1(D22) | 18.5 | |
17 | 7480201 | Công nghệ phần mềm | A(D31) | 19 | Công nghệ thông tin với các chuyên ngành |
18 | 7480201 | Công nghệ phần mềm | A1(D31) | 18.5 | Công nghệ thông tin với các chuyên ngành |
19 | 7480201 | Thương mại điện tử | A(D32) | 19 | Công nghệ thông tin với các chuyên ngành |
20 | 7480201 | Thương mại điện tử | A(D32) | 18.5 | Công nghệ thông tin với các chuyên ngành |
21 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 19.5 | |
22 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A1 | 19 | |
23 | 7510302 | Điện tử viễn thông | A(D51) | 19 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành |
24 | 7510302 | Điện tử viễn thông | A1(D51) | 18.5 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành |
25 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử | A(D52) | 19 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành |
26 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử | A1(D52) | 18.5 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành |
27 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 19 | |
28 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A1 | 18.5 | |
29 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 19 | |
30 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A1 | 18.5 | |
31 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A(D81) | 19 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
32 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A1,D1(D81) | 18.5 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
33 | 7340101 | Quản trị du lịch khách sạn | A(D82) | 19 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
34 | 7340101 | Quản trị du lịch khách sạn | A1,D1(D82) | 18.5 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
35 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A | 19 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
36 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A1,D1 | 18.5 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
37 | 7340301 | Kế toán | A | 19 | |
38 | 7340301 | Kế toán | A1,D1 | 18.5 | |
39 | C510301 | Hệ thống điện | A,A1( C11) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
40 | C510301 | Hệ thống điện (Lớp đặt ở Vinh) | A,A1( C11NA) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
41 | C510301 | Điện công nghiệp và dân dụng | A,A1( C12) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
42 | C510301 | Điện công nghiệp và dân dụng (Lớp đặt ở Vinh) | A,A1( C12NA) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
43 | C510301 | Nhiệt điện | A,A1( C13) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
44 | C510301 | Điện lạnh | A,A1( C14) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
45 | C510301 | Xây dựng công trình điện | A,A1( C15) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
46 | C510301 | Xây dựng công trình điện | A,A1( C15NA) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
47 | C510301 | Thủy điện | A,A1( C16) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
48 | C510601 | Quản lý năng lượng | A,A1( C21) | 10 | Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành |
49 | C510601 | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A,A1( C22) | 10 | Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành |
50 | C480201 | Công nghệ phần mềm | A,A1( C31) | 10 | Công nghệ thông tin với các chuyên ngành |
51 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 10 | |
52 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông (Điện tử viễn thông) | A,A1 | 10 | |
53 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | |
54 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | |
55 | C340101 | Quản trị doanh nghiệp | A,A1,D1(C81) | 10 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
56 | C340101 | Quản trị du lịch khách sạn | A,A1,D1(C82) | 10 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
57 | C340101 | Quản trị du lịch khách sạn ((Lớp đặt ở Vinh) | A,A1,D1(C82NA) | 10 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
58 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1(C91) | 10 | |
59 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1(C101) | 10 | |
60 | C340301 | Kế toán (Lớp đặt ở Vinh) | A,A1,D1(C101NA) | 10 |