Điểm chuẩn trường Đại Học Điện Lực - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Hệ thống điện A(D11) 21 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
2 7510301 Hệ thống điện A1(D11) 20.5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
3 7510301 Điện công nghiệp và dân dụng A(D12) 20 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
4 7510301 Điện công nghiệp và dân dụng A1(D12) 19.5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
5 7510301 Nhiệt điện A(D13) 19 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
6 7510301 Nhiệt điện A1(D13) 18.5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
7 7510301 Điện lạnh A(D14) 19 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
8 7510301 Điện lạnh A1(D14) 18.5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
9 7510301 Xây dựng công trình điện A(D15) 19 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
10 7510301 Xây dựng công trình điện A1(D15) 18.5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
11 7510301 Điện hạt nhân A(D16) 19 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
12 7510301 Điện hạt nhân A1(D16) 18.5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
13 7510601 Quản lý năng lượng A(D21) 19.5 Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành
14 7510601 Quản lý năng lượng A1(D21) 19 Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành
15 7510601 Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị A(D22) 19 Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành
16 7510601 Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị A1(D22) 18.5
17 7480201 Công nghệ phần mềm A(D31) 19 Công nghệ thông tin với các chuyên ngành
18 7480201 Công nghệ phần mềm A1(D31) 18.5 Công nghệ thông tin với các chuyên ngành
19 7480201 Thương mại điện tử A(D32) 19 Công nghệ thông tin với các chuyên ngành
20 7480201 Thương mại điện tử A(D32) 18.5 Công nghệ thông tin với các chuyên ngành
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 19.5
22 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A1 19
23 7510302 Điện tử viễn thông A(D51) 19 Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành
24 7510302 Điện tử viễn thông A1(D51) 18.5 Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành
25 7510302 Kỹ thuật điện tử A(D52) 19 Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành
26 7510302 Kỹ thuật điện tử A1(D52) 18.5 Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành
27 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A 19
28 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A1 18.5
29 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 19
30 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A1 18.5
31 7340101 Quản trị doanh nghiệp A(D81) 19 Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành
32 7340101 Quản trị doanh nghiệp A1,D1(D81) 18.5 Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành
33 7340101 Quản trị du lịch khách sạn A(D82) 19 Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành
34 7340101 Quản trị du lịch khách sạn A1,D1(D82) 18.5 Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành
35 7340201 Tài chính ngân hàng A 19 Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành
36 7340201 Tài chính ngân hàng A1,D1 18.5 Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành
37 7340301 Kế toán A 19
38 7340301 Kế toán A1,D1 18.5
39 C510301 Hệ thống điện A,A1( C11) 10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
40 C510301 Hệ thống điện (Lớp đặt ở Vinh) A,A1( C11NA) 10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
41 C510301 Điện công nghiệp và dân dụng A,A1( C12) 10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
42 C510301 Điện công nghiệp và dân dụng (Lớp đặt ở Vinh) A,A1( C12NA) 10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
43 C510301 Nhiệt điện A,A1( C13) 10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
44 C510301 Điện lạnh A,A1( C14) 10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
45 C510301 Xây dựng công trình điện A,A1( C15) 10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
46 C510301 Xây dựng công trình điện A,A1( C15NA) 10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
47 C510301 Thủy điện A,A1( C16) 10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành
48 C510601 Quản lý năng lượng A,A1( C21) 10 Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành
49 C510601 Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị A,A1( C22) 10 Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành
50 C480201 Công nghệ phần mềm A,A1( C31) 10 Công nghệ thông tin với các chuyên ngành
51 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A,A1 10
52 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông (Điện tử viễn thông) A,A1 10
53 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 10
54 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A,A1 10
55 C340101 Quản trị doanh nghiệp A,A1,D1(C81) 10 Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành
56 C340101 Quản trị du lịch khách sạn A,A1,D1(C82) 10 Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành
57 C340101 Quản trị du lịch khách sạn ((Lớp đặt ở Vinh) A,A1,D1(C82NA) 10 Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành
58 C340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D1(C91) 10
59 C340301 Kế toán A,A1,D1(C101) 10
60 C340301 Kế toán (Lớp đặt ở Vinh) A,A1,D1(C101NA) 10
0