06/06/2018, 15:05
Điểm chuẩn trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
| 2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A | 13 | |
| 3 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 14 | |
| 4 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 13 | |
| 5 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 14 | |
| 6 | 7640101 | Thú y | A | 13 | |
| 7 | 7640101 | Thú y | B | 14 | |
| 8 | 7850103 | Quản lí đất đai | A | 13 | |
| 9 | 7850103 | Quản lí đất đai | B | 14 | |
| 10 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 13 | |
| 11 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 14 | |
| 12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
| 13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
| 14 | 7620205 | Lâm sinh | A | 13 | |
| 15 | 7620205 | Lâm sinh | B | 14 | |
| 16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
| 17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 |