Điểm chuẩn trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860102 Điều tra trinh sát A(Nam) 24 Đối với thí sinh Nam
2 7860102 Điều tra trinh sát A(Nu) 26 Đối với thí sinh Nữ
3 7860102 Điều tra trinh sát A1(Nam) 22 Đối với thí sinh Nam
4 7860102 Điều tra trinh sát A1,C,D1 (Nu) 24 Đối với thí sinh Nữ
5 7860102 Điều tra trinh sát C(Nam) 21 Đối với thí sinh Nam
6 7860102 Điều tra trinh sát D1(Nam) 21.5 Đối với thí sinh Nam
7 7860104 Điều tra hình sự A(Nam) 24 Đối với thí sinh Nam
8 7860104 Điều tra hình sự A(Nu) 26 Đối với thí sinh Nữ
9 7860104 Điều tra hình sự A1(Nam) 22 Đối với thí sinh Nam
10 7860104 Điều tra hình sự A1,C,D1 (Nu) 24 Đối với thí sinh Nữ
11 7860104 Điều tra hình sự C(Nam) 21 Đối với thí sinh Nam
12 7860104 Điều tra hình sự D1(Nam) 21.5 Đối với thí sinh Nam
0