Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510202 Công nghệ chế tạo máy A 10 Hệ Cao Đẳng
2 C510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A 10 Hệ Cao Đẳng
3 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A 10 Hệ Cao Đẳng
4 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A 10 Hệ Cao Đẳng
5 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A 10 Hệ Cao Đẳng
6 C480202 Công nghệ thông tin A 10 Hệ Cao Đẳng
7 C340301 Kê toán A,D1 10 Hệ Cao Đẳng
8 C510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt A 10 Hệ Cao Đẳng
9 C340101 Quán trị kinh doanh A,D1 10 Hệ Cao Đẳng
10 C540204 Công nghệ may A,V,H 10 Hệ Cao Đẳng
11 C540204 Công nghệ may B 11 Hệ Cao Đẳng
12 C540205 Thiêt kê thời trang A,V,H 10 Hệ Cao Đẳng
13 C540205 Thiêt kê thời trang B 11 Hệ Cao Đẳng
14 C510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học A 10 Hệ Cao Đẳng
15 C510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học B 11 Hệ Cao Đẳng
16 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 10 Hệ Cao Đẳng
17 C510303 Công nghệ kỹ thuật điêu khiên và tự động hóa A 10 Hệ Cao Đẳng
18 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,D1 10 Hệ Cao Đẳng
19 C220113 Viêt Nam học A,D1 10 Hệ Cao Đẳng
20 7510201  Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A 18
21 7510203  Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A 17.5
22 7510205  Công nghệ kỹ thuật Ôtô A 17
23 7510301  Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A 18 (chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện)
24 7510302  Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông A 16.5 (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, Công nghệ kỹ thuật điện tử tin học, Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông).
25 7480101  Khoa học máy tính A 15
26 7340301  Kế toán A, D1 16.5
27 7510206  Công nghệ kỹ thuật Nhiệt A 14.5
28 7340101  Quản trị kinh doanh A, D1 15 (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh và Quản trị kinh doanh Du lịch).
29 7540204  Công nghệ May A 17
30 7510401  Công nghệ kỹ thuật Hoá học A 15 (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật Hóa vô cơ, Công nghệ kỹ thuật Hóa hữu cơ, Công nghệ kỹ thuật Hóa phân tích).
31 7220201  Ngôn ngữ Anh D1 23 Đã nhân hệ số 2 môn Tiếng Anh
32 7510303  Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A 18
33 7480104  Hệ thống thông tin A 15.5
34 7340201  Tài chính ngân hàng A, D1 15
35 7480103  Kỹ thuật phần mềm A 15.5
36 7220113  Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) D1 14.5
37 7540205 Thiêt kê thời trang A 15
38 7340102 Quản trị kinh doanh (CN Quản trị kinh doanh Du lịch) A 15.5
39 7340102 Quản trị kinh doanh (CN Quản trị kinh doanh Du lịch) D1 16
40 7510201  Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (Hệ Liên Thông) A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
41 7510203  Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử (Hệ Liên Thông) A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
42 7510205  Công nghệ kỹ thuật Ôtô (Hệ Liên Thông) A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
43 7510301  Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử (Hệ Liên Thông) A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
44 7510302  Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
45 7480101  Khoa học máy tính A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
46 7340301  Kế toán A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
47 7340301  Kế toán D1 (LT) 13.5 (Hệ Liên Thông)
48 7510206  Công nghệ kỹ thuật Nhiệt A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
49 7340101  Quản trị kinh doanh A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
50 7340101  Quản trị kinh doanh D1 (LT) 13.5 (Hệ Liên Thông)
51 7540204  Công nghệ May A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
52 7510401  Công nghệ kỹ thuật Hoá học A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
53 7510303  Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
54 7540205 Thiêt kê thời trang A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
0