06/06/2018, 15:05
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
2 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
3 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
4 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
5 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
6 | C480202 | Công nghệ thông tin | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
7 | C340301 | Kê toán | A,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
8 | C510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
9 | C340101 | Quán trị kinh doanh | A,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
10 | C540204 | Công nghệ may | A,V,H | 10 | Hệ Cao Đẳng |
11 | C540204 | Công nghệ may | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
12 | C540205 | Thiêt kê thời trang | A,V,H | 10 | Hệ Cao Đẳng |
13 | C540205 | Thiêt kê thời trang | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
14 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
15 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
16 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
17 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điêu khiên và tự động hóa | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
18 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
19 | C220113 | Viêt Nam học | A,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
20 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 18 | |
21 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | 17.5 | |
22 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ôtô | A | 17 | |
23 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A | 18 | (chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện) |
24 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông | A | 16.5 | (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, Công nghệ kỹ thuật điện tử tin học, Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông). |
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 15 | |
26 | 7340301 | Kế toán | A, D1 | 16.5 | |
27 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | A | 14.5 | |
28 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 15 | (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh và Quản trị kinh doanh Du lịch). |
29 | 7540204 | Công nghệ May | A | 17 | |
30 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A | 15 | (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật Hóa vô cơ, Công nghệ kỹ thuật Hóa hữu cơ, Công nghệ kỹ thuật Hóa phân tích). |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 23 | Đã nhân hệ số 2 môn Tiếng Anh |
32 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 18 | |
33 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A | 15.5 | |
34 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A, D1 | 15 | |
35 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A | 15.5 | |
36 | 7220113 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | D1 | 14.5 | |
37 | 7540205 | Thiêt kê thời trang | A | 15 | |
38 | 7340102 | Quản trị kinh doanh (CN Quản trị kinh doanh Du lịch) | A | 15.5 | |
39 | 7340102 | Quản trị kinh doanh (CN Quản trị kinh doanh Du lịch) | D1 | 16 | |
40 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (Hệ Liên Thông) | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
41 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử (Hệ Liên Thông) | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
42 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ôtô (Hệ Liên Thông) | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
43 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử (Hệ Liên Thông) | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
44 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
45 | 7480101 | Khoa học máy tính | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
46 | 7340301 | Kế toán | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
47 | 7340301 | Kế toán | D1 (LT) | 13.5 | (Hệ Liên Thông) |
48 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
49 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
50 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 (LT) | 13.5 | (Hệ Liên Thông) |
51 | 7540204 | Công nghệ May | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
52 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
53 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
54 | 7540205 | Thiêt kê thời trang | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |