06/06/2018, 15:05
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn (Dự kiến) | Ghi chú |
| 1 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 17.5 | Dự kiến |
| 2 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 19 | Dự kiến |
| 3 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A | 19 | Dự kiến |
| 4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 15.5 | Dự kiến |
| 5 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A | 15.5 | Dự kiến |
| 6 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A | 17 | Dự kiến |
| 7 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 17.5 | Dự kiến |
| 8 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 15.5 | Dự kiến |
| 9 | C340301 | Kế toán | A | 15 | Dự kiến |