06/06/2018, 15:05
Điểm chuẩn trường Đại Học Bạc Liêu - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7520214 | Kĩ thuật máy tính | A,A1 | 22.5 | |
| 2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 22.5 | |
| 3 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 22.5 | |
| 4 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 22.5 | |
| 5 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 22.5 | |
| 6 | 7520103 | Kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 22 | |
| 7 | 7520114 | Kĩ thuật cơ, điện tử | A,A1 | 22 | |
| 8 | 7520115 | Kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 22 | |
| 9 | 7540201 | Kĩ thuật dệt | A,A1 | 19 | |
| 10 | 7520301 | Kĩ thuật hoá học | A,A1 | 23 | |
| 11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 23 | |
| 12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A,A1 | 23 | |
| 13 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 20 | |
| 14 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông (Cầu Đường) | A,A1 | 20 | |
| 15 | 7580203 | Kĩ thuật công trình biển | A,A1 | 20 | |
| 16 | 7580212 | Kĩ thuật tài nguyên nước | A,A1 | 20 | |
| 17 | 7580102 | Kiến trúc | V | 28 | |
| 18 | 7520604 | Kĩ thuật dầu khí | A,A1 | 22.5 | |
| 19 | 7520501 | Kĩ thuật địa chất | A,A1 | 22.5 | |
| 20 | 7510601 | Quản lí công nghiệp | A,A1 | 20.5 | |
| 21 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A,A1 | 20.5 | |
| 22 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A,A1 | 20.5 | |
| 23 | 7520120 | Kĩ thuật hàng không | A,A1 | 20.5 | |
| 24 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 20.5 | |
| 25 | 7520122 | Kĩ thuật tàu thuỷ | A,A1 | 20.5 | |
| 26 | 7510602 | Kĩ thuật Hệ thống Công nghiệp | A,A1 | 19 | |
| 27 | 7520309 | Kĩ thuật vật liệu (VL Kim loại, Polyme, Silicat) | A,A1 | 19.5 | |
| 28 | 7510105 | Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng | A,A1 | 19 | |
| 29 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | A,A1 | 19 | |
| 30 | 7520401 | Vật lí kĩ thuật | A,A1 | 20.5 | |
| 31 | 7520101 | Cơ kĩ thuật | A,A1 | 20.5 |