Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 14.5
2 7510202 Công nghệ chế tạo máy (Cơ điện tử) A,A1 13
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1 13
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A,A1 19.5
5 7540101 Công nghệ thực phẩm B 20.5
6 7540110 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A,A1 18.5
7 7540110 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm B 19
8 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A,A1 15.5
9 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản B 16
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A,A1 17.5
11 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 18.5
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A,A1 16.5
13 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 17.5
14 7420201 Công nghệ sinh học A,A1 18.5
15 7420201 Công nghệ sinh học B 19
16 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 16
17 7340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D1 15
18 7340301 Kế toán A,A1,D1 15
19 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10 Hệ cao đẳng
20 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1 10 Hệ cao đẳng
21 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) A,A1 10 Hệ cao đẳng
22 C540102 Công nghệ thực phẩm A,A1 10 Hệ cao đẳng
23 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11 Hệ cao đẳng
24 C540105 Công nghệ chế biến thủy sản A,A1 10 Hệ cao đẳng
25 C540105 Công nghệ chế biến thủy sản B 11 Hệ cao đẳng
26 C510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A,A1 10 Hệ cao đẳng
27 C510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 11 Hệ cao đẳng
28 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A,A1 10 Hệ cao đẳng
29 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 11 Hệ cao đẳng
30 C420201 Công nghệ sinh học A,A1 10 Hệ cao đẳng
31 C420201 Công nghệ sinh học B 11 Hệ cao đẳng
32 C540204 Công nghệ may (May - Thiết kế thời trang) A,A1,D1 10 Hệ cao đẳng
33 C540206 Công nghệ giày A,A1 10 Hệ cao đẳng
34 C540206 Công nghệ giày B 11 Hệ cao đẳng
35 C510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Điện lạnh) A, A1 10 Hệ cao đẳng
36 C510402 Công nghệ vật liệu A,A1 10 Hệ cao đẳng
37 C510402 Công nghệ vật liệu B 11 Hệ cao đẳng
38 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
39 C340301 Kế toán A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
40 C220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
41 C220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) C 11 Hệ cao đẳng
0