Điểm chuẩn trường Đại Học Đà Lạt - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7460101 Toán học A 16
2 7140209 Sư phạm Toán học A 20
3 7140210 Sư phạm Tin học A 20
4 7440102 Vật lí học A 14
5 7140211 Sư phạm Vật lí A 16.5
6 7480201 Công nghệ thông tin A 14
7 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A 14
8 7520402 Kĩ thuật hạt nhân A 21.5
9 7440112 Hoá học A 14
10 7140212 Sư phạm Hóa học A 19.5
11 7420101 Sinh học B 14
12 7140213 Sư phạm Sinh học B 16.5
13 7440301 Khoa học môi trường A,B 14
14 7620109 Nông học B 14
15 7420201 Công nghệ sinh học A,B 14
16 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A 13
17 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B 14
18 7340101 Quản trị kinh doanh A 14
19 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
20 7340301 Kế toán A 14
21 7380101 Luật C 16
22 7310301 Xã hội học C 14
23 7310301 Xã hội học D1 13.5
24 7220340 Văn hóa học C 14
25 7220340 Văn hóa học D1 13.5
26 7220330 Văn học C 14
27 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 18
28 7220310 Lịch sử C 14
29 71402Ỉ8 Sư phạm Lịch sử C 17
30 7220113 Việt Nam học C 14
31 7220113 Việt Nam học D1 13.5
32 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành C 14
33 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành D1 13.5
34 7760I01 Công tác xã hội C 14
35 7760I01 Công tác xã hội D1 13.5
36 7220213 Đông phương học C 14
37 7220213 Đông phương học D1 13.5
38 7220212 Quốc tế học C 14
39 7220212 Quốc tế học D1 13.5
40 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 15
41 7140231 Sư phạm tiếng Anh D1 20
0