06/06/2018, 15:14
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | SP Toán học | A | 24 | |
2 | 7140209 | SP Toán học (Tiếng Anh) | A (TA) | 23.5 | (Dạy Toán bằng Tiếng Anh) |
3 | 7140209 | SP Toán học (Tiếng Anh) | A1 (TA) | 20 | (Dạy Toán bằng Tiếng Anh) |
4 | 7140210 | SP Tin học | A, A1 | 17 | |
5 | 7140211 | SP Vật lý | A | 22 | |
6 | 7140211 | SP Vật lý | A1 | 21 | |
7 | 7140214 | SPKT C.Nghiệp | A, A1 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 17.5 | |
9 | 7460101 | Toán học | A, A1 | 21.5 | |
10 | 7140212 | SP Hoá | A | 24 | |
11 | 7140213 | SP Sinh | B | 21 | |
12 | 7420101 | Sinh học | A, B | 20.5 | |
13 | 7140217 | SP Ngữ văn | C, D1,2,3 | 21.5 | |
14 | 7140218 | SP Lịch Sử | C, D1,2,3 | 18 | |
15 | 7140219 | SP Địa lí | A | 17.5 | |
16 | 7140219 | SP Địa lí | C | 20 | |
17 | 7310403 | Tâm lý học (SP) | A, B, D1,2,3 | 18.5 | |
18 | 7140205 | Giáo dục chính trị | A,A1,C,D1,2,3 | 15 | |
19 | 7220113 | Việt Nam học | C, D1 | 16 | |
20 | 7760101 | Công tác xã hội | C, D1 | 16 | |
21 | 7140205QP | GD Quốc phòng - AN | A, C | 15 | |
22 | 7550330 | Văn học | C, D1,2,3 | 20 | |
23 | 7140204 | Giáo dục công dân | A,A1,B,C,D1,2,3 | 16 | |
24 | 7310401 | Tâm lí học (Ngoài SP) | A,B,D1,2,3 | 18.5 | |
25 | 7140231 | SP T.Anh | D1 | 26 | |
26 | 7140233 | SP T.Pháp | D1,3 | 23 | |
27 | 7140221 | SP Âm nhạc | N | 22 | |
28 | 7140222 | SP Mỹ Thuật | H | 22 | |
29 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T | 24.5 | |
30 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 21.5 | |
31 | 7140201TA | GD Mầm non - SP T. Anh | D1 | 17 | |
32 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A1,D1,2,3 | 21.5 | |
33 | 7140202TA | GD Tiểu học - SP T.Anh | A1,D1 | 17.5 | |
34 | 7140203 | Giáo dục đặc biệt | C,D1 | 16.5 | |
35 | 7140114 | Quản lí Giáo dục | A,C,D1 | 15.5 | |
36 | 7310201 | SP Triết học | A,B,C,D1,2,3 | 15 | |
37 | C510504 | CĐ CN Thiết bị TH | A,A1 | 10 | |
38 | C510504 | CĐ CN Thiết bị TH | B | 11 |