06/06/2018, 14:55
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 17.5 | |
| 2 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | 19 | |
| 3 | 7510205 | Cồng nghệ kỹ thuật ô tô | A | 17.5 | |
| 4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | A | 18 | |
| 5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông | A | 15.5 | |
| 6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 15 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A | 16.5 | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | D1 | 16 | |
| 9 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | A | 15 | |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 16.5 | |
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16 | |
| 12 | 7540204 | Công nghệ May | A,v | 18 | |
| 13 | 7540204 | Công nghệ May | B | 19 | |
| 14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A | 19 | Tính hệ số 2 môn Hóa học |
| 15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 21 | Tính hệ số 2 môn Tiếng Anh |
| 16 | 7510303 | Công nghệ điều khiển và tự động hoá | A | 18.5 | |
| 17 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A | 15 | |
| 18 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A | 16 | |
| 19 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D1 | 15.5 | |
| 20 | 7340102 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) | A | 15 | |
| 21 | 7340102 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) | D1 | 14.5 | |
| 22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A | 15 | |
| 23 | 7220113 | Việt Nam học ( hướng dẫn du lịch ) | D1 | 14 | |
| 24 | 7510402 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (chuyên ngành Công nghệ Hóa dâu) | A | 19 | |
| 25 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A | 14 | |
| 26 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | B | 15 | |
| 27 | 7210404 | Thiêt kê thời trang | V,H | 14 | |
| 28 | C510202 | Công nghệ chê tạo máy | A | 10 | Cao đẳng |
| 29 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | 10 | Cao đẳng |
| 30 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A | 10 | Cao đẳng |
| 31 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | Cao đẳng |
| 32 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật diện tử, truyền thông | A | 10 | Cao đẳng |
| 33 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 | Cao đẳng |
| 34 | C340301 | Kê toán | A,D1 | 10 | Cao đẳng |
| 35 | C510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | A | 10 | Cao đẳng |
| 36 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | Cao đẳng |
| 37 | C540204 | Công nghệ may | A,V | 10 | Cao đẳng |
| 38 | C540204 | Công nghệ may | B | 11 | Cao đẳng |
| 39 | C540205 | Thiết kê thời trang | V,H | 10 | Cao đẳng |
| 40 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A | 13 | Cao đẳng (có tính hệ số 2 môn Hóa học) |
| 41 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | B | 14 | Cao đẳng (có tính hệ số 2 môn Hóa học) |
| 42 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | Cao đẳng |
| 43 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiên và tự dộng hóa | A | 10 | Cao đẳng |
| 44 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 10 | Cao đẳng |
| 45 | C220113 | Việt Nam học | A,D1 | 10 | Cao đẳng |
| 46 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A | 10 | Cao đẳng |
| 47 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | B | 11 | Cao đẳng |
| 48 | C340102 | Quản trị kinh doanh ( chuyên ngành ỌTKD Du lịch) | A,D1 | 10 | Cao đẳng |
| 49 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 13 | Liên thông |
| 50 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | 13 | Liên thông |
| 51 | 7510205 | Cồng nghệ kỹ thuật Otô | A | 13 | Liên thông |
| 52 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | A | 13 | Liên thông |
| 53 | 7510302 | Công ngkộ kỹ thuật Điện tử, truyền thông | A | 13 | Liên thông |
| 54 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 13 | Liên thông |
| 55 | 7340301 | Kê toán | A | 13 | Liên thông |
| 56 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | A | 13 | Liên thông |
| 57 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13 | Liên thông |
| 58 | 7540204 | Công nghệ May | A,V | 13 | Liên thông |
| 59 | 7540204 | Công nghệ May | B | 14 | Liên thông |
| 60 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A | 13 | Liên thông |
| 61 | 7540401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | B | 14 | Liên thông |
| 62 | 7510303 | Công nghệ điều khiển và tự động hoá | A | 13 | Liên thông |
| 63 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,D1 | 13 | Liên thông |