06/06/2018, 14:28
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Đoàn - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850201 | Bảo hộ lao động | D01 | --- | |
2 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00;A01 | --- | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | --- | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | --- | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 | --- | |
6 | 7380101 | Luật | D01 | --- | |
7 | 7380101 | Luật | C00 | --- | |
8 | 7380101 | Luật | A01 | --- | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | --- | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | --- | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
13 | 7310301 | Xã hội học | D01 | --- | |
14 | 7310301 | Xã hội học | C00 | --- | |
15 | 7310301 | Xã hội học | A01 | --- | |
16 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; D01 | --- |