06/06/2018, 14:28
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D96 | 18 | |
2 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; C00; D01; D96 | 18 | |
3 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D96 | 20.5 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01; C01; D01; D90 | 19.5 | |
5 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | A01; C01; D01; D96 | --- | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; C01; D01; D96 | 21.25 | |
7 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; C01; D01; D96 | 20 | |
8 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; C01; D01; D96 | 20 | |
9 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A01; C01; D01; D96 | 20.5 | |
10 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A01; C01; D01; D96 | --- | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; C01; D01; D96 | 19.5 | |
12 | 7340115C | Marketing | A01; C01; D01; D96 | --- | |
13 | 7340115 | Marketing | A01; C01; D01; D96 | 21 | |
14 | 7340201C | Ngành Tài chính ngân hàng tuyển sinh 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D96 | --- | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 20 | |
16 | 7340301C | Kế toán | A00; C01; D01; D96 | --- | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; C01; D01; D96 | 20.25 | |
18 | 7510406C | Nhóm ngành Môi trường tuyển sinh 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07; D90 | --- | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 19 | |
20 | 7420201C | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; D90 | --- | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; D90 | 19.5 | |
22 | 7540102C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | --- | |
23 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 20.25 | |
24 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | --- | |
25 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 19 | |
26 | 7480201C | Nhóm ngành Công nghệ thông tin tuyển sinh ngành Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; D01; D90 | --- | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; D01; D90 | 19.5 | |
28 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; C01; D01; D90 | --- | |
29 | 7540204 | Công nghệ may | A00; C01; D01; D90 | 20 | |
30 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D90 | 19 | |
31 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C01; D90 | 18.75 | |
32 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D90 | 21 | |
33 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; D90 | --- | |
34 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; D90 | 19 | |
35 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D90 | --- | |
36 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D90 | 20.5 | |
37 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D90 | --- | |
38 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D90 | 20.5 | |
39 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D90 | --- | |
40 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D90 | 19.5 | |
41 | 7510301C | Nhóm ngành Công nghệ Điện tuyển sinh 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D90 | --- | |
42 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D90 | 20.75 |