06/06/2018, 14:28
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02; V03 | 15 | |
6 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
10 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
14 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H00; V00; V01; V02 | 17 | |
15 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; V00; V01; V02 | 17 |