06/06/2018, 14:28
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340405_04 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
2 | 7340405_03 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
3 | 7340405_02 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thống kê kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
4 | 7340405_01 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Toán tài chính | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
5 | 7340101_01 | Ngành Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
6 | 7310101_03 | Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
7 | 7310101_02 | Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
8 | 7310101_01 | Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
9 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D96 | 21 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 28 | |
11 | 7NHOM1 | Gồm các ngành: Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Marketing, Kinh doanh QT, Kinh doanh thương mại, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Tài chính-Ngân hàng, Kế toán.(Chỉ tiêu chung,điểm trúng tuyển chung) | A00; A01; D01; D90 | 21 |