Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế TPHCM - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340405_04 Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 25
2 7340405_03 Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh A00; A01; D01; D90 25
3 7340405_02 Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thống kê kinh doanh A00; A01; D01; D90 25
4 7340405_01 Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Toán tài chính A00; A01; D01; D90 25
5 7340101_01 Ngành Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D90 21
6 7310101_03 Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế chính trị A00; A01; D01; D96 18
7 7310101_02 Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; D96 18
8 7310101_01 Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng A00; A01; D01; D96 18
9 7380101 Luật A00; A01; D01; D96 21
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D96 28
11 7NHOM1 Gồm các ngành: Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Marketing, Kinh doanh QT, Kinh doanh thương mại, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Tài chính-Ngân hàng, Kế toán.(Chỉ tiêu chung,điểm trúng tuyển chung) A00; A01; D01; D90 21
0