06/06/2018, 14:28
Điểm chuẩn trường Học Viện Phụ Nữ Việt Nam - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
2 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00 | 16.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7310399 | Giới và Phát triển* | A00; A01; C00; D01 | 15 |