Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (Tiếng Anh hệ số 2) A01; D01; D07 26.16
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01 28.76
3 7110107 Kinh tế tài nguyên A00; A01; B00; D01 21
4 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; B00; D01 21.51
5 7310104 Kinh tế phát triển* A00; A01; B00; D01 23.01
6 7310103 Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (E-PMP) A00; A01; D01; D07 20.55
7 7110109 Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) A00; A01; D01; D07 23.07
8 7110106 Toán ứng dụng trong kinh tế A00; A01; D01; D07 20.64
9 7110105 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 21.45
10 7340202 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 21.75
11 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 22.05
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 22.35
13 7380101 Luật A00; A01; D01; D07 22.92
14 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 22.95
15 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 23.1
16 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 23.31
17 7340107 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 23.34
18 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 23.76
19 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.03
20 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.06
21 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 24.09
22 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 24.81
23 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 25.44
24 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.5
0