06/06/2018, 14:28
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7110110 | Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (Tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07 | 26.16 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | 28.76 | |
| 3 | 7110107 | Kinh tế tài nguyên | A00; A01; B00; D01 | 21 | |
| 4 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 21.51 | |
| 5 | 7310104 | Kinh tế phát triển* | A00; A01; B00; D01 | 23.01 | |
| 6 | 7310103 | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (E-PMP) | A00; A01; D01; D07 | 20.55 | |
| 7 | 7110109 | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) | A00; A01; D01; D07 | 23.07 | |
| 8 | 7110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 20.64 | |
| 9 | 7110105 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 21.45 | |
| 10 | 7340202 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 21.75 | |
| 11 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 22.05 | |
| 12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 22.35 | |
| 13 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D07 | 22.92 | |
| 14 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 22.95 | |
| 15 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 23.1 | |
| 16 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 23.31 | |
| 17 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 23.34 | |
| 18 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 23.76 | |
| 19 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24.03 | |
| 20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 24.06 | |
| 21 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 24.09 | |
| 22 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 24.81 | |
| 23 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 25.44 | |
| 24 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 25.5 |