Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580208DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) A00; A01 15
2 7580102DL Kiến trúc (Đà Lạt) V00; V01 15
3 0 Cơ sở Thành phố Đà Lạt: 0 ---
4 7580208CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) A00; A01 15.5
5 7580102CT Kiến trúc (Cần Thơ) V00; V01 16.5
6 7210405CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) V00; V01 15.25
7 0 Cơ sở Thành phố Cần Thơ: 0 ---
8 7580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01 17
9 7580208 Kỹ Thuật Xây Dựng A00; A01 20
10 7580110 Kiến trúc cảnh quan V00; V01 19.5
11 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01 18.25
12 7580102 Kiến trúc V00; V01 20.75
13 7210405 Thiết kế nội thất V00; V01 20.75
14 7210404 Thiết kế thời trang H01; H06 20.25
15 7210403 Thiết kế đồ họa H01; H06 20.75
16 7210402 Thiết kế công nghiệp H01; H02 19.5
17 0 Cơ sở Thành phố Hồ Chí Minh: 0 ---
0