06/06/2018, 14:28
Điểm chuẩn trường Học Viện Quản Lý Giáo Dục - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A01; A04 | 15 | |
2 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01 | 17 | |
3 | 7310199 | Kinh tế giáo dục* | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
4 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 17.5 | |
5 | 7140101 | Giáo dục học | A00; B00; C00; D01 | 16 |