06/06/2018, 14:03
Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 31.92 | Điểm tiêu chí phụ môn tiếng Anh: 8.2. TTNV: 1-3 |
3 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01 | 23 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 24.5 | Điểm tiêu chí phụ môn Toán: 8.4. TTNV: 1-2 |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01 | 22.5 | Điểm tiêu chí phụ môn Toán: 7.2. TTNV: 1-4 |
6 | 7340201D | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 22.5 | Điểm tiêu chí phụ môn Toán: 7.8. TTNV: 1-5 |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01 | 25 | Điểm tiêu chí phụ môn Toán: 8.4. TTNV: 1-3 |
8 | 7340301D | Kế toán | D01 | 24.5 | Điểm tiêu chí phụ môn Toán: 8.4. TTNV: 1 |
9 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 22.25 | Điểm tiêu chí phụ môn Toán: 7. TTNV: 1-4 |