Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520120 Kỹ thuật hàng không (miền Bắc) A00, A01 26.75 Thí sinh mức 26. 75 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 9,40. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8. 00
2 7520120 Kỹ thuật hàng không (miền Nam) A00, A01 23 Thí sinh mức 23. 25 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8.20
3 7860226 Chỉ huy kỹ thuật Phòng không (miền Bắc) A00, A01 25 Thí sinh mức 25.00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8.40. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8.25
4 7860226 Chỉ huy kỹ thuật Phòng không (miền Nam) A00, A01 21.5 Thí sinh mức 21.50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 7.00
0