Điểm chuẩn Đại Học Mở TPHCM năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D78 23.5 Điểm ngoại ngữ từ 9,0 điểm và nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến  4.
3 7220201C Ngôn ngữ Anh CLC A01; D01; D14; D78 22 Nguyện vọng xét tuyển từ  1 đến  6.
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 22.25
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 23
6 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 21.25
7 7310301 Xã hội học A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 18.75 Nguyện vọng xét tuyển từ  1 đến  3.
8 7310620 Đông Nam Á học A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 20.25
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 22.5 Nguyện vọng xét tuyển từ  1 đến  4
10 7340101C Quản trị kinh doanh CLC A01; D01; D07; D96 18.75 Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3.
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 23 [Điểm Toán (A00) hoặc điểm Ngoại ngữ (các tổ hợp khác) từ 7,0 điểm trở lên] và nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 5.
12 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 21 Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 4.
13 7340201C Tài chính – Ngân hàng CLC A01; D01; D07; D96 15.5
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 21.75 Điểm Toán từ 7,0 trở lên.
15 7340301C Kế toán CLC A01; D01; D07; D96 15.5
16 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 21.25
17 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C03; D01 21.75 Nguyện vọng xét tuyển từ  1 đến 3.
18 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 19.5 Điểm Toán từ 7,0 trở lên
19 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 22.25 Điểm môn Toán (A00), Văn (C00), Ngoại ngữ (các tổ hợp còn lại) từ 7,0 trở lên
20 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 22.75 [Điểm môn Toán (A00), Văn (C00), Ngoại ngữ (các tổ hợp còn lại) từ 8,0 trở lên] và nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3.
21 7380107C Luật kinh tế CLC A01; D01; D07; D14 19 Điểm ngoại ngữ từ 6,0 trở lên
22 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D01; D07 18.5
23 7420201C Công nghệ sinh học CLC A01; D01; D07; D08 ---
24 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 20.75
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 ---
26 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 18.25 Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 4.
27 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CLC A01; D01; D07 ---
28 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 17.5 Điểm Toán từ 7,0 trở lên.
29 7760101 Công tác xã hội A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 17.5 Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3.
0