Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D78; D90 34.5 Ngoại ngữ nhân đôi
3 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01; D02; D78; D90 27.5 Ngoại ngữ nhân đôi
4 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D78; D90 30.5 Ngoại ngữ nhân đôi
5 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D78; D90 33 Ngoại ngữ nhân đôi
6 7140235 Sư phạm Tiếng Đức D01; D05; D78; D90 ---
7 7140236 Sư phạm Tiếng Nhật D01; D06; D78; D90 34 Ngoại ngữ nhân đôi
8 7140237 Sư phạm Tiếng Hàn Quốc D01; D78; D90 33.75 Ngoại ngữ nhân đôi
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D90 35.25 Ngoại ngữ nhân đôi
10 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D90 30.5 Ngoại ngữ nhân đôi
11 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D78; D90 32.25 Ngoại ngữ nhân đôi
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D78; D90 34.5 Ngoại ngữ nhân đôi
13 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23 D01; D04; D78; D90 ---
14 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05; D78; D90 32.5 Ngoại ngữ nhân đôi
15 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D78; D90 35.5 Ngoại ngữ nhân đôi
16 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật** CTĐT CLC TT23 D01; D06; D78; D90 ---
17 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D78; D90 35.5 Ngoại ngữ nhân đôi
18 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc** CTĐT CLC TT23 D01; D78; D90 ---
19 7220211 Ngôn ngữ Ảrập D01; D78; D90 30 Ngoại ngữ nhân đôi
0