06/06/2018, 14:06
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | CN1 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07 | 26 | |
2 | CN2 | Máy tính và Robot | A00; A01; D07 | --- | |
3 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; D07 | 19 | |
4 | CN4 | Cơ kỹ thuật | A00; A01; D07 | 23.5 | |
5 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07 | 23.5 | |
6 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07 | 23.5 | |
7 | CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | A00; A01; D07 | --- | |
8 | CN8 | Khoa học máy tính | A00; A01; D07 | 26 | |
9 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07 | 26 |