Điểm chuẩn Đại Học Mỏ Địa Chất năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 16
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 16.5
5 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A01; D07 17
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01 15.5
7 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 17.99
8 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01 17.99
9 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 16
10 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; A04; A06 15.5
11 7520502 Kỹ thuật địa vật lý A00; A01 17
12 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; A01; C01; D01 15.5
13 7520601 Kỹ thuật mỏ A00; A01; D01 15.5
14 7520604 Kỹ thuật dầu khí A00; A01 17
15 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00; A01; D01 15.5
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 15.5
17 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15.5
0