06/06/2018, 14:06
Điểm chuẩn Đại Học Mỏ Địa Chất năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 16 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 16.5 | |
5 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; D07 | 17 | |
6 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 15.5 | |
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 17.99 | |
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01 | 17.99 | |
9 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 16 | |
10 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; A04; A06 | 15.5 | |
11 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | A00; A01 | 17 | |
12 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
13 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01 | 15.5 | |
14 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00; A01 | 17 | |
15 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01 | 15.5 | |
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
17 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15.5 |