06/06/2018, 14:05
Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 23 | |
2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 22 | |
3 | 7340001 | Chương trình cử nhân chất lượng cao | A00, A01, D01, D90 | 20 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 22 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D90 | 22 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 22 | |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D90 | 20 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | D01, D96 | 21 |