06/06/2018, 14:05
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01, C03, C04, C09 | --- | |
| 2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D63 | --- | |
| 3 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C12, C19 | --- | |
| 4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00;D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07, C04 | --- | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
| 7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A07, C04 | --- | |
| 8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A07, C04 | --- | |
| 10 | 7340301 | Kế toán | A00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
| 11 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
| 12 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B01, B02, B03 | --- | |
| 13 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
| 14 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, A03, A07 | --- | |
| 15 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C01, C03, C04, C09 | --- |