Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa C01, C03, C04, C09 ---
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, C00, D01, D63 ---
3 7320108 Quan hệ công chúng C12, C19 ---
4 7320108 Quan hệ công chúng C00;D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
5 7340101 Quản trị kinh doanh A07, C04 ---
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A07, C04 ---
8 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
9 7340301 Kế toán A07, C04 ---
10 7340301 Kế toán A00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
11 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 15.5 Xét học bạ 18 điểm
12 7520320 Kỹ thuật môi trường B01, B02, B03 ---
13 7520320 Kỹ thuật môi trường B00 15.5 Xét học bạ 18 điểm
14 7580101 Kiến trúc A00, A01, A03, A07 ---
15 7580108 Thiết kế nội thất C01, C03, C04, C09 ---
0