06/06/2018, 14:06
Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | NTS01 | Kinh tế, Quản trị kinh doan, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán | D01 | 27.25 | Tổng điểm thực 3 môn không làm tròn 0,25 (đã cộng khu vực, đối tượng): 27,15, Điểm môn Toán: 8 |
2 | NTS01 | Kinh tế, Quản trị kinh doan, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán | D06 | 27.25 | Tổng điểm thực 3 môn không làm tròn 0,25 (đã cộng khu vực, đối tượng): 27,15; Điểm môn Toán: 8 |
3 | NTS01 | Kinh tế, Quản trị kinh doan, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán | D07 | 27.25 | Tổng điểm thực 3 môn không làm tròn 0,25 (đã cộng khu vực, đối tượng): 27,15; Điểm môn Toán: 8 |
4 | NTS01 | Kinh tế, Quản trị kinh doan, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán | A01 | 27.25 | Tổng điểm thực 3 môn không làm tròn 0,25 (đã cộng khu vực, đối tượng): 27,15; Điểm môn Toán: 8 |
5 | NTS01 | Kinh tế, Quản trị kinh doan, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán | A00 | 27.25 | Tổng điểm thực 3 môn không làm tròn 0,25 (đã cộng khu vực, đối tượng): 28,15; Điểm môn Toán: 8 |