06/06/2018, 14:04
Điểm chuẩn Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140215P | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 25.5 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14; D15 | 19.5 | |
| 3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 4 | 7310101E | Kinh tế tài chính chất lượng cao | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 5 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 6 | 7310301 | Xã hội học | A00; A01; C00; D01 | 20.25 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 18 | |
| 8 | 7340102T | Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 10 | 7340301P | Kế toán (POHE) | A00; A01; C00; D01 | --- | |
| 11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D01; D08 | 20 | |
| 12 | 7420201E | Công nghệ sinh học chất lượng cao | A00; B00; D01; D08 | --- | |
| 13 | 7420201P | Công nghệ sinh học (POHE) | A00; B00; D01; D08 | --- | |
| 14 | 7440301 | Khoa học môi trường | A01; B00; C00; D01 | 15.5 | |
| 15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18.75 | |
| 16 | 7480201P | Công nghệ thông tin (POHE) | A00; A01; C01; D01 | --- | |
| 17 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | --- | |
| 18 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | --- | |
| 19 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 16.25 | |
| 20 | 7520103P | Kỹ thuật cơ khí (POHE) | A00; A01; C01; D01 | --- | |
| 21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 16.25 | |
| 22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 22.5 | |
| 23 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
| 24 | 7540108 | Công nghệ và kinh doanh thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 25 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
| 26 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; A02; C01 | 20.5 | |
| 27 | 7620101P | Nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 28 | 7620103 | Khoa học đất | A00; B00; D07; D08 | 23 | |
| 29 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
| 30 | 7620105P | Chăn nuôi (POHE) | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 31 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 16.25 | |
| 32 | 7620111T | Khoa học cây trồng tiên tiến | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 17.25 | |
| 34 | 7620113P | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 35 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 16.25 | |
| 36 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; D01; D07 | 15.5 | |
| 37 | 7620115E | Kinh tế nông nghiệp chất lượng cao | B00; D01; D07; D15 | --- | |
| 38 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C00; D01 | 15.5 | |
| 39 | 7620116P | Phát triển nông thôn (POHE) | A00; B00; C00; D01 | --- | |
| 40 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 41 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 42 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 19.75 | |
| 43 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01; D08 | 16 |