Điểm chuẩn Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140215P Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00; D01 25.5
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14; D15 19.5
3 7310101 Kinh tế A00; A01; C00; D01 16
4 7310101E Kinh tế tài chính chất lượng cao A00; A01; B00; D01 ---
5 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; B00; D01 ---
6 7310301 Xã hội học A00; A01; C00; D01 20.25
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C02; D01 18
8 7340102T Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến A00; A01; B00; D01 ---
9 7340301 Kế toán A00; A01; C00; D01 18
10 7340301P Kế toán (POHE) A00; A01; C00; D01 ---
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D01; D08 20
12 7420201E Công nghệ sinh học chất lượng cao A00; B00; D01; D08 ---
13 7420201P Công nghệ sinh học (POHE) A00; B00; D01; D08 ---
14 7440301 Khoa học môi trường A01; B00; C00; D01 15.5
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18.75
16 7480201P Công nghệ thông tin (POHE) A00; A01; C01; D01 ---
17 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 ---
18 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 ---
19 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 16.25
20 7520103P Kỹ thuật cơ khí (POHE) A00; A01; C01; D01 ---
21 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01 16.25
22 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 22.5
23 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A01; B00; D01 17
24 7540108 Công nghệ và kinh doanh thực phẩm A00; A01; B00; D01 ---
25 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 ---
26 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; A02; C01 20.5
27 7620101P Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 ---
28 7620103 Khoa học đất A00; B00; D07; D08 23
29 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 17
30 7620105P Chăn nuôi (POHE) A00; A01; B00; D01 ---
31 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 16.25
32 7620111T Khoa học cây trồng tiên tiến A00; A01; B00; D01 ---
33 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D01 17.25
34 7620113P Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; A01; B00; D01 ---
35 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; C02; D01 16.25
36 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; D01; D07 15.5
37 7620115E Kinh tế nông nghiệp chất lượng cao B00; D01; D07; D15 ---
38 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C00; D01 15.5
39 7620116P Phát triển nông thôn (POHE) A00; B00; C00; D01 ---
40 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; A01; B00; D01 ---
41 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; A01; B00; D01 ---
42 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 19.75
43 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; D08 16
0