06/06/2018, 14:03
Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | --- | |
| 2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00 | 26.25 | Toán: 8.0 |
| 3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A01 | 26.25 | Tiếng Anh: 9.4 |
| 4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D01 | 26.25 | Tiếng Anh: 9.2 |
| 5 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01 | 26 | Tiếng Anh: 9.8 |
| 6 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26 | Tiếng Anh: 9.6 |
| 7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D03 | 26 | Tiếng Pháp: 8.0 |
| 8 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01 | 26.25 | Tiếng Anh: 9.2 |
| 9 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01 | 26.25 | Tiếng Anh: 9.2 |
| 10 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D03 | 26.25 | Tiếng Pháp: 8.6 |
| 11 | 7380108 | Luật quốc tế | A01 | 25.25 | Tiếng Anh: 7.8 |
| 12 | 7380108 | Luật quốc tế | D01 | 25.25 | Tiếng Anh: 7.4 |