Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01, M11 ---
2 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T02, T03, T07 ---
3 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình H00; H01; V00; V01 15.5 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2).
4 7210402 Thiết kế công nghiệp H00; H01; V00; V01 15.5 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2).
5 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; V00; V01 15.5 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2).
6 7210404 Thiết kế thời trang H00; H01; V00; V01 15.5 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2).
7 7220201 Ngôn ngữ Anh C00 ---
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D96 15.5
9 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 15.5
10 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 15.5
11 7310612 Trung Quốc học A01; C00; D01; D04 15.5
12 7310613 Nhật Bản học A01; C00; D01; D06 15.5
13 7310614 Hàn Quốc học A01; C00; D01; D78 15.5
14 7310630 Việt Nam học A01; C00; D01; D78 15.5
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D78 15.5
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15.5
17 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D90 15.5
18 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 ---
19 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15.5
20 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D90 15.5
21 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 15.5
22 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D90 15.5
23 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 15.5
24 7580101 Kiến trúc V00; V01 15.5 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2).
25 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D90 15.5
26 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D90 15.5
27 7720201 Dược học A00, B00, D90 16.5
28 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D90 15.5
29 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00; B00; D90 21
30 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D90 15.5
31 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D90 15.5
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15.5
33 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15.5
0