06/06/2018, 14:04
Điểm chuẩn Học Viên Chính Sách và Phát Triển năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 19 | |
2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 19 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C02, D01 | 19 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 19 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 19 |