06/06/2018, 14:04
Điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02, B00, D07, D08 | --- | |
| 2 | 7480101 | Khoa học máy tính | D07 | --- | |
| 3 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01 | 15.5 | |
| 4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D07 | --- | |
| 5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01 | 16.5 | |
| 6 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D07 | --- | |
| 7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01 | 15.5 | |
| 8 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A02 | --- | |
| 9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01 | 15.5 | |
| 10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01 | 15.5 | |
| 11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; C01 | 15.5 | |
| 12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; C01 | 15.5 | |
| 13 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
| 14 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A02, C01, D01 | --- | |
| 15 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00 | 15.5 | |
| 16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D08 | 16.5 | |
| 17 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A02 | --- | |
| 18 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01 | 15.5 |