Điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201 Công nghệ sinh học A02, B00, D07, D08 ---
2 7480101 Khoa học máy tính D07 ---
3 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01 15.5
4 7480103 Kỹ thuật phần mềm D07 ---
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01 16.5
6 7480104 Hệ thống thông tin D07 ---
7 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C01 15.5
8 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A02 ---
9 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01 15.5
10 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01 15.5
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; C01 15.5
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; C01 15.5
13 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; C01; D01 16
14 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A02, C01, D01 ---
15 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00 15.5
16 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D08 16.5
17 7580302 Quản lý xây dựng A02 ---
18 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01 15.5
0