06/06/2018, 14:04
Điểm chuẩn Đại Học Hà Tĩnh năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20 | --- | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; C01; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A00; C00; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; C01; C02; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; C02; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D14 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | --- | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
12 | 7310201 | Chính trị học | A00, C00, C14, C15 | --- | |
13 | Quản trị kinh doanh | C20, C14 | --- | ||
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C20 | --- | |
16 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
17 | 7340301 | Kế toán | C20, C14 | --- | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
19 | 7380101 | Luật | C14 | --- | |
20 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
21 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; B03; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; C01 | --- | |
23 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A02 | --- | |
24 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B03; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C14, C20 | --- | |
27 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
28 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
29 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) | C01, C03, C20, D01 | --- |