06/06/2018, 14:03
Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310201 | Chính trị học | C01 | --- | |
| 2 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C04 | 15.5 | |
| 3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C01 | --- | |
| 4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00; C03; C04 | 17.25 | |
| 5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 21 | |
| 6 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 21.75 | |
| 7 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | 15.5 |