06/06/2018, 14:08
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27 | |
| 2 | 7720101TP | Y khoa | B00 | --- | |
| 3 | 7720201 | Dược học | B00 | --- | |
| 4 | 7720201TP | Dược học | B00 | --- | |
| 5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23.25 | |
| 6 | 7720301TP | Điều dưỡng | B00 | --- | |
| 7 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 27.25 | |
| 8 | 7720501TP | Răng - Hàm - Mặt | B00 | --- | |
| 9 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.75 | |
| 10 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | --- | |
| 11 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.5 | |
| 12 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | --- | |
| 13 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 25.25 | |
| 14 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | --- | |
| 15 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 21.75 | |
| 16 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | --- |