Điểm chuẩn Đại Học Tây Bắc năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M05, M07, M13 ---
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D01 ---
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20, D01 ---
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T03, T04, T05 ---
5 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, A02, D01 ---
6 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, A02, D01 ---
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A10, C01 ---
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, C02, D07 ---
9 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, B03, D08 ---
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, D01, D14 ---
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C03, C19, D14 ---
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C20, D10, D15 ---
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D14, D15 ---
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, A02, D01 ---
15 7340301 Kế toán A00, A01, A02, D01 ---
16 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, D01 ---
17 7620105 Chăn nuôi A02, B00, B04, D08 ---
18 7620109 Nông học A02, B00, B04, D08 ---
19 7620112 Bảo vệ thực vật A02, B00, B04, D08 ---
20 7620205 Lâm sinh A02, B00, B04, D08 ---
21 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 ---
22 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, A02, B00 ---
23 51140201 Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) M00, M05, M07, M13 ---
24 51140202 Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) A00, A01, C00, D01 ---
0