06/06/2018, 14:08
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7201403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 15.5 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15.5 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D14 | --- | |
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | --- | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01 | 15.5 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04 | --- | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15.5 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
12 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
13 | 7580101 | Kiến trúc | V02, V03 | --- | |
14 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01 | 15.5 | |
15 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00 | 15.5 | |
16 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15.5 |