Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7201403 Thiết kế đồ họa H00 15.5
2 7210404 Thiết kế thời trang H00 15.5
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D10, D14 ---
4 7310205 Quản lý nhà nước C00 ---
5 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; D01 15.5
6 7340101 Quản trị kinh doanh C04 ---
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15.5
8 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 15.5
9 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 15.5
10 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15.5
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C04; D01 15.5
12 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C04; D01 15.5
13 7580101 Kiến trúc V02, V03 ---
14 7580101 Kiến trúc V00; V01 15.5
15 7580108 Thiết kế nội thất H00 15.5
16 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C04; D01 15.5
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15.5
0