Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 QLKT Kinh tế (Quản lý kinh tế) A00; A01; D01 23.25 DS>=17.5
3 KTDN Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00; A01; D01 24 DS>=17.5
4 KTC Kế toán (Kế toán công) A00; A01; D01 24 DS>=17.5
5 QTNL Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00; A01; D01 22.5 DS>=17.5
6 TMDT Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) A00; A01; D01 23.25 DS>=17.5
7 HTTT Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) A00; A01; D01 22 DS>=17.5
8 QTKD Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A00; A01; D01 23.5 DS>=17.5
9 TPTM Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00; A01; D03 22 DS>=17.5
10 TTTM Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) A00; A01; D04 22.5 DS>=17.5
11 QTKS Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A00; A01; D01 23.25 DS>=17.5
12 DLLH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A00; A01; D01 23.25 DS>=17.5
13 MAR Marketing (Marketing thương mại) A00; A01; D01 24.5 DS>=17.5
14 QTTH Marketing (Quản trị thương hiệu) A00; A01; D01 23.25 DS>=17.5
15 LKT Luật kinh tế (Luật kinh tế) A00; A01; D01 22.75 DS>=17.5
16 TCNH Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) A00; A01; D01 22 DS>=17.5
17 TCC Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) A00; A01; D01 22 DS>=17.5
18 TMQT Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A00; A01; D01 23.75 DS>=17.5
19 KTQT Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A00; A01; D01 23.5 DS>=17.5
20 NNA Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) D01 33 DS>=17.5
21 KTCLC Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)-Chất lượng cao A01; D01 ---
22 TCNHCLC Tài chính - Ngân hàng (TC-NH thương mại)-Chất lượng cao A01; D01 ---
0