Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00 15.5 Xét theo học bạ 18 điểm
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 15.5 Xét theo học bạ 18 điểm
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00 15.5 Xét theo học bạ 18 điểm
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00, B00; B04 15.5 Xét theo học bạ 18 điểm
5 7229030 Văn học C00; C19; C20; D01 15.5 Xét theo học bạ 18 điểm
6 7229042 Quản lý văn hoá C00; C19; D01 15.5 Xét theo học bạ 18 điểm
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5 Xét theo học bạ 18 điểm
8 7440102 Vật lý học A00; A01; A10 15.5 Xét theo học bạ 18 điểm
9 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00 15.5 Xét theo học bạ 18 điểm
10 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 15.5 Xét theo học bạ 18 điểm
11 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00 15.5 Xét theo học bạ 18 điểm
12 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; B00 15.5 Xét theo học bạ 18 điểm
13 7760101 Công tác xã hội C00; C19; D01 15.5 Xét theo học bạ 18 điểm
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C19; C20; D01 15.5 Xét theo học bạ 18 điểm
15 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00 15.5 Xét theo học bạ 18 điểm
16 51140201 Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) M00 10 Xét theo học bạ 12 điểm
17 51140202 Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) A00, C00, D01 10 Xét theo học bạ 12 điểm
18 51140204 Giáo dục Công dân (hệ cao đẳng) C00, C03, C19, D01 10 Xét theo học bạ 12 điểm
19 51140209 Sư phạm Toán học (hệ cao đẳng) A00, A01, B00 10 Xét theo học bạ 12 điểm
20 51140210 Sư phạm Tin học (hệ cao đẳng) A00, A01, B00 10 Xét theo học bạ 12 điểm
21 51140212 Sư phạm Hoá học (hệ cao đẳng) A00, B00, 10 Xét theo học bạ 12 điểm
22 51140213 Sư phạm Sinh học (hệ cao đẳng) A00, B00, B04 10 Xét theo học bạ 12 điểm
23 51140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp (hệ cao đẳng) A00, B00, B04 10 Xét theo học bạ 12 điểm
24 51140217 Sư phạm Ngữ văn (hệ cao đẳng) C00, C19, C20, D01 10 Xét theo học bạ 12 điểm
25 51140218 Sư phạm Lịch sử (hệ cao đẳng) A08, C00, C19, D01 10 Xét theo học bạ 12 điểm
26 51140219 Sư phạm Địa lý (hệ cao đẳng) A00, C00, C20, D01 10 Xét theo học bạ 12 điểm
0