Điểm chuẩn Đại Học Tiền Giang năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7220330 Văn học C00; D01; D14; D78 15.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 17.5
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D90 14.5
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 18.5
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D08 14.5
7 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D07; D90 14.5
8 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D07; D90 14.5
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 15.5
10 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07; D90 14.5
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07; D90 15.5
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D90 14.5
13 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 14.5
14 7540101 Công nghệ thực phẩm* A00; A01; B00; D08 17
15 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D08 14.5
16 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; D08 14.5
17 Các ngành đào tạo cao đẳng ---
18 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 21.5
19 51140201 Giáo dục Mầm non. M01 20.75
0