06/06/2018, 14:08
Điểm chuẩn Đại Học Tiền Giang năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7220330 | Văn học | C00; D01; D14; D78 | 15.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 17.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 14.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 18.5 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D08 | 14.5 | |
7 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; D90 | 14.5 | |
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07; D90 | 14.5 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15.5 | |
10 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 14.5 | |
11 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07; D90 | 15.5 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; D90 | 14.5 | |
13 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 14.5 | |
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D08 | 17 | |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D08 | 14.5 | |
16 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D08 | 14.5 | |
17 | Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | |||
18 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | 21.5 | |
19 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M01 | 20.75 |